1. Tính năng hiển thị | |
Thương hiệu hiển thị | BOE |
Chế độ hiển thị | IPS |
Độ phân giải | 1920x1080 FHD |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tốc độ làm mới | 100HZ |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.0831×0.241 mm |
Màu hiển thị | 16.7M(8-bit ) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Góc nhìn | 178H/178V |
Thời gian phản hồi | 5 (Max.)(G to G) ms |
Gam mầu | 85%NTSC |
2.Product Measurement | |
Kích thước hộp bên ngoài (W*D*H) | 550*105*350 mm |
Có chân đế (W*D*H) | 439*162*377mm |
Không có chân đế (W*D*H) | 439*39*285mm |
Trọng lượng | Khoảng 2/2.8KG |
Số lượng trên 20' GP | 1485 |
Số lượng trên 40' GP | 3055 |
Số lượng mỗi 40' HQ | 3520 |
3.Power Requirements | |
Điện áp đầu vào | 100-240V AC 50/60HZ |
Chế độ chờ | <0.5W |
Nguồn | 12V-2,5A |
Công suất khi bật nguồn | 30W |
4.I/O Port(For FHD 100HZ) | |
Bộ đổi nguồn | 1 |
Dây kết nối VGA | 1 |
Dây kết nối HDMI 1.4 | 1 |
5.Special Functions | |
Chống mỏi mắt | Có |
OD Quicken | Không |
Loa mở rộng | Không |
Game Plus | Không |
RGB Colorful Mode | Không |
Chế độ ánh sáng xanh thấp | Có |
Free-Sync | Không |
HDR | Không |
DCR | Không |
DC Dimming | Có |
MPRT | Không |
6.Structure | |
Tilt | +5-15° |
VESA Mounting | 75mm*75mm |
Safety Lock | Có |
Forward And Rear Rotatio | n Y |
7.Accessories In The Box | |
Power Adapter | Có |
Stand | Có |
HDMI Cable | Có |
tổng hợp12 hãng_ thương hiệu : laptop dell_ laptop hp_ laptop asus_apple_macbook _laptop acer__laptop vaio-sony_laptop lenovo_laptop toshiba_msi gaming _laptop samsung_razer_surface pro...
Shutdown Win 10 nhanh chóng là điều người dùng máy tính cũng mong muốn, nhưng sau một thời gian sử dụng, hệ thống có dấu hiệu chậm chạp khi bạn tiến hành...
Laptop tự nhiên không shutdown hoặc restart được có nhiều nguyên nhân dẫn tới như xung đột phần mềm, lỗi phần cứng ... lúc này, bạn chỉ có thể tắt nguồn...
Lỗi laptop không khởi động được là một trong những lỗi khó giải quyết bởi có khá nhiều nguyên nhân khác nhau và khiến người dùng không thể mở cũng như...